Có 2 kết quả:

吹灯拔蜡 chuī dēng bá là ㄔㄨㄟ ㄉㄥ ㄅㄚˊ ㄌㄚˋ吹燈拔蠟 chuī dēng bá là ㄔㄨㄟ ㄉㄥ ㄅㄚˊ ㄌㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to blow out the lamp and put out the candle (idiom)
(2) fig. to die
(3) to bite the dust
(4) to be over and done with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to blow out the lamp and put out the candle (idiom)
(2) fig. to die
(3) to bite the dust
(4) to be over and done with

Bình luận 0